Phiên âm : zhōng yú zhí shǒu.
Hán Việt : trung ư chức thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 毋忝厥職, .
Trái nghĩa : , .
對自己的職責盡心盡力。如:「經理一生忠於職守, 從不做對不起公司的事。」